MGate 5121
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Việt Nam
Hãng sản xuất: Moxa
Ứng dụng sản phẩm: Sắt thép công nghiệp nặng, Xi măng, Dầu khí , Thực phẩm , Điện lực
MGate 5121 CANopen/J1939 to Modbus TCP Gateways Moxa Việt Nam
Đặc điểm MGate 5121
MGate 5121 CANopen/J1939 to Modbus TCP Gateways Moxa Việt Nam.
Xuất xứ: Moxa
Hãng: Taiwan
Số ĐT: 0859.200.531 – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)
Email/Skype: vuong@songthanhcong.com
Moxa Việt Nam, Đại lý Moxa, Nhà phân phối Moxa, MGate 5121 Moxa, Moxa Việt Nam MGate 5121, Cổng chuyển đổi Modbus TCP MGate 5121, Cổng chuyển đổi 1 cổng MGate 5121, Cổng chuyển đổi Modbus TCP Moxa, MGate 5121 Bộ chuyển đổi CANopen, J1939 sang Modbus TCP Moxa Việt Nam, Moxa 1-port Cổng chuyển đổi CANopen/J1939, MGate 5121 Moxa Việt Nam
Giới Thiệu
- Chuyển đổi giao thức đồng thời từ CANopen và J1939 sang Modbus TCP và SNMP
- Hỗ trợ máy chủ Modbus TCP và tác nhân SNMP
- Hỗ trợ CANopen master và J1939
- Triển khai linh hoạt với phân tầng Ethernet và mạng con kép
- Thông tin chẩn đoán/giám sát lưu lượng được nhúng để dễ dàng khắc phục sự cố
- Cấu hình thiết bị dễ dàng thông qua bảng điều khiển dựa trên web
- Thẻ nhớ microSD để sao lưu/sao chép cấu hình
- Hỗ trợ đầu vào nguồn DC dự phòng kép và 1 đầu ra rơle
- Cổng CAN có bảo vệ cách ly 2 kV
- Có sẵn các model nhiệt độ hoạt động rộng -40 đến 75°C
- Được phát triển theo tiêu chuẩn IEC 62443-4-2 với tính năng Khởi động an toàn
Thông số kỹ thuật MGate 5121
Thông số kỹ thuật | Giá trị | Ưu điểm/Chức năng |
---|---|---|
Ethernet Interface | 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) | Hỗ trợ kết nối Ethernet với tốc độ 10/100BaseT(X) và cổng RJ45, giúp dễ dàng tích hợp vào mạng Ethernet |
2 | Số lượng cổng Ethernet | |
Auto MDI/MDI-X connection | Tự động điều chỉnh chuyển đổi MDI/MDI-X, giảm thời gian cấu hình và tối ưu hóa việc kết nối | |
Magnetic Isolation Protection | Bảo vệ chống nhiễu từ trường, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tính ổn định của kết nối Ethernet | |
Ethernet Software Features |
Industrial Protocols | Hỗ trợ nhiều giao thức công nghiệp như Modbus TCP Client, giúp tích hợp linh hoạt vào hệ thống tự động hoá công nghiệp |
EtherNet/IP Adapter | Chức năng chuyển đổi dữ liệu từ giao thức CAN sang EtherNet/IP, tăng khả năng tích hợp thiết bị vào mạng EtherNet/IP | |
Configuration Options | Cung cấp các tùy chọn cấu hình linh hoạt như Web Console (HTTPS) và Device Search Utility (DSU), giúp dễ dàng quản lý và điều chỉnh thiết bị từ xa qua mạng | |
Management | Hỗ trợ quản lý mạng với các tính năng như ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, UDP, MIB, RFC1213, Time Management | |
NTP Client | Chức năng đồng bộ thời gian qua mạng, đảm bảo thời gian hoạt động chính xác của thiết bị | |
Security Functions | Cung cấp các tính năng bảo mật như Authentication, Local database, Encryption (HTTPS, AES-128, AES-256, SHA-256), SNMPv3, SNMPv2c Trap, HTTPS (TLS 1.3) | |
CAN Interface |
No. of Ports | Số lượng cổng CAN |
1 | ||
Connector | Sử dụng kết nối Spring-type Euroblock terminal | |
Standards | Tuân thủ các tiêu chuẩn như ISO 11898-2, đảm bảo tính tương thích và ổn định cho việc tích hợp vào mạng CAN | |
Baudrate | Hỗ trợ các tốc độ truyền dữ liệu đa dạng từ 10 kbps đến 1 Mbps cho CANopen và J1939, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp | |
Terminator | Cho phép cấu hình chế độ kết thúc dễ dàng thông qua phần mềm, tối ưu hóa hiệu suất mạng CAN | |
Signals | Bao gồm các tín hiệu như CAN_H, CAN_L, GND, Ext_CAN_H, Ext_CAN_L, CAN_Shield, đảm bảo kết nối ổn định và an toàn cho thiết bị | |
CAN Software Features | Industrial Protocols | Hỗ trợ các giao thức công nghiệp như CANopen master, J1939, giúp tích hợp linh hoạt vào các môi trường công nghiệp |
CANopen | Chế độ Master với khả năng quản lý tối đa 64 Nodes, 256 Receive PDOs, 256 Transmit PDOs, giúp quản lý và trao đổi dữ liệu hiệu quả giữa các thiết bị CANopen | |
J1939 | Hỗ trợ tối đa 256 lệnh, đảm bảo tính linh hoạt và mở rộng trong việc giao tiếp với các thiết bị J1939 | |
Modbus TCP |
Mode | Hoạt động dưới chế độ Server, cho phép trao đổi dữ liệu với các thiết bị Modbus TCP Client |
Functions Supported | Hỗ trợ một loạt các chức năng Modbus như Read Coils (1), Read Discrete Inputs (2), Read Holding Registers (3), Read Input Registers (4), Write Single Coil (5), Write Single Register (6), Write Multiple Coils (15), Write Multiple Registers (16), Read/Write Multiple Registers (23), tối ưu hóa việc truy cập và quản lý dữ liệu | |
Max. No. of Client Connections | Số lượng kết nối Client tối đa lên đến 16, hỗ trợ truy cập từ nhiều thiết bị Modbus TCP cùng một lúc | |
Memory | microSD Slot | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 32 GB (tương thích với SD 2.0), cho phép lưu trữ dữ liệu và sao lưu cấu hình một cách dễ dàng |
Power Parameters |
Input Voltage | Dải điện áp đầu vào từ 12 đến 48 VDC, phù hợp với nhiều nguồn cấp điện công nghiệp |
Input Current | Dòng điện đầu vào tối đa lên đến 455 mA, đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả của thiết bị | |
Power Connector | Sử dụng kết nối Spring-type Euroblock terminal, dễ dàng kết nối với nguồn điện và tối ưu hóa việc lắp đặt | |
Relays | Contact Current Rating | Chịu được dòng điện tối đa lên đến 2 A @ 30 VDC, hỗ trợ việc kích hoạt các thiết bị ngoại vi như relay trong các ứng dụng công nghiệp |
Physical Characteristics |
Housing | Thiết kế vỏ kim loại chắc chắn, bảo vệ thiết bị khỏi các yếu tố môi trường có hại |
IP Rating | Đạt tiêu chuẩn IP30, đảm bảo tính ổn định của thiết bị trong môi trường công nghiệp và xây dựng | |
Dimensions | Kích thước nhỏ gọn (25 x 90 x 129.6 mm) và trọng lượng nhẹ (294 g). Dễ dàng lắp đặt và di chuyển trong không gian hẹp | |
Environmental Limits | Operating Temperature | Dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -10 đến 60°C. Phù hợp với nhiều điều kiện môi trường làm việc khác nhau |
Storage Temperature (package included) | Dải nhiệt độ lưu trữ từ -40 đến 85°C, giữ cho thiết bị an toàn khi không hoạt động hoặc trong quá trình vận chuyển | |
Ambient Relative Humidity | Độ ẩm tương đối môi trường hoạt động từ 5 đến 95%, đảm bảo tính ổn định và hiệu suất của thiết bị trong môi trường ẩm ướt | |
Standards and Certifications |
Safety | Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn như EN 61010-2-201, UL 61010-2-201. Đảm bảo tính an toàn và đáng tin cậy của thiết bị trong quá trình hoạt động |
EMC | Tuân thủ các tiêu chuẩn EMC như EN 61000-6-2/-6-4, đảm bảo tính ổn định và không bị ảnh hưởng bởi nhiễu từ các thiết bị xung quanh | |
EMI | Đạt tiêu chuẩn FCC Part 15B Class A, giảm thiểu ảnh hưởng của sóng điện từ đối với các thiết bị xung quanh | |
EMS | Tuân thủ các tiêu chuẩn EMS như IEC 61000-4-2 ESD, IEC 61000-4-3 RS, IEC 61000-4-4 EFT, IEC 61000-4-5 Surge, IEC 61000-4-6 CS, IEC 61000-4-8 PFMF, đảm bảo tính ổn định và an toàn của thiết bị trong môi trường công nghiệp | |
Freefall | Đạt tiêu chuẩn IEC 60068-2-31. Đảm bảo an toàn của thiết bị trong quá trình vận chuyển và lắp đặt | |
Shock | Đạt tiêu chuẩn IEC 60068-2-27. Đảm bảo tính ổn định và bền bỉ của thiết bị trong môi trường làm việc có các rung động lớn | |
Vibration | Đạt tiêu chuẩn IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64. Giảm thiểu ảnh hưởng của rung động đến hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị |