mgate-5118-t.png

MGate 5118-T CAN-J1939 to Modbus/PROFINET/EtherNet/IP Moxa Viet Nam

Đặc điểm MGate 5118-T

MGate 5118-T CAN-J1939 to Modbus/PROFINET/EtherNet/IP Moxa Viet Nam

Xuất xứ: Moxa

Hãng: Taiwan

Số ĐT: 0859.200.531  – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)

Email/Skype: vuong@songthanhcong.com

Moxa Việt Nam, Đại lý Moxa, Nhà phân phối Moxa, CAN-J1939 to Modbus, Gateway CAN-J1939 to PROFINET, MGate 5118-T Modbus, Moxa Gateway, MGate 5118-T EtherNet/IP gateway, MGate 5118-T CAN to EtherNet/IP

Giới Thiệu

  1. Độ ổn định vượt trội: Với khả năng hoạt động trong môi trường nhiệt độ từ -40 đến 75°C (-40 đến 167°F), MGate 5118 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.
  2. Đa dạng kết nối: MGate 5118-T hỗ trợ kết nối với các mạng phổ biến như Modbus, PROFINET và EtherNet/IP, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tích hợp và mở rộng hệ thống.
  3. Thiết kế công nghiệp: Vỏ kim loại chắc chắn và tính năng bảo vệ IP30 giúp bảo vệ thiết bị khỏi các yếu tố bên ngoài.
  4. Khả năng mở rộng: Với khả năng lưu trữ lên đến 32 GB thông qua khe cắm microSD, MGate 5118 cho phép lưu trữ dữ liệu một cách linh hoạt.
  5. An toàn và tuân thủ: Thiết bị tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và chứng nhận, bao gồm EN 62368-1 và UL 61010-2-201, đảm bảo tính an toàn và tin cậy.

Thông số kỹ thuật MGate 5118-T

Thông Số Kỹ Thuật Giá Trị Ưu Điểm/Chức Năng
Ethernet Interface 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) 2 cổng RJ45 cho kết nối mạng Ethernet
  Auto MDI/MDI-X connection Tự động điều chỉnh kết nối đối với cả cặp MDI và MDI-X
  Magnetic Isolation Protection Bảo vệ từ cách ly từ các tác động từ môi trường
Ethernet Software Features Industrial Protocols Hỗ trợ Modbus TCP Client (Master), Modbus TCP Server (Slave), PROFINET IO Device, EtherNet/IP Scanner, EtherNet/IP Adapter
  Configuration Options Web Console (HTTP/HTTPS), Device Search Utility (DSU), Telnet Console
  Management ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, SSH, UDP, NTP Client
  MIB RFC1213, RFC1317
  Time Management Hỗ trợ NTP Client
  Security Functions Hỗ trợ xác thực, cơ sở dữ liệu cục bộ, mã hóa HTTPS, AES-128, AES-256, SHA-256
  Security Protocols SNMPv3, SNMPv2c Trap, HTTPS (TLS 1.3)

Serial Interface

Console Port RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)
  No. of Ports 1 cổng
  Connector DB9 male
  Serial Standards RS-232/422/485
  Baudrate Từ 50 bps đến 921.6 kbps
  Data Bits 7, 8
  Parity None, Even, Odd, Space, Mark
  Stop Bits 1, 2
  Flow Control RTS Toggle (RS-232 chỉ), RTS/CTS
  Pull High/Low Resistor for RS-485 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
  Terminator for RS-485 120 ohms
  Isolation 2 kV
Serial Software Features Configuration Options Serial Console
  Industrial Protocols Hỗ trợ J1939, Modbus RTU/ASCII Master, Modbus RTU/ASCII Slave
  Modbus RTU/ASCII Chế độ Master, Slave; Hỗ trợ các chức năng Modbus RTU/ASCII
  Modbus TCP Chế độ Client (Master), Server (Slave); Hỗ trợ các chức năng Modbus TCP
  PROFINET Chế độ IO Device; Hỗ trợ kết nối với 1 (cho việc đọc/ghi) IO Controller
  EtherNet/IP Chế độ Scanner, Adapter; Hỗ trợ các đối tượng CIP như Identity, Message Router, Assembly, Connection Manager, TCP/IP interface, Ethernet link, Port; Hỗ trợ kết nối đến 1 (cho chế độ chỉ đọc) hoặc 1 (cho chế độ đọc/ghi) Scanner; Hỗ trợ kết nối đến 4 Adapter

CAN Interface

Industrial Protocols Hỗ trợ J1939
  No. of Ports 1 cổng
  Baudrate 250 Kbps, 500 Kbps, 1 Mbps
  Terminator 120 ohms
  Isolation 2 kV
Memory microSD Slot Hỗ trợ thẻ microSD lên đến 32 GB (tương thích với SD 2.0)
Power Parameters Input Voltage Từ 12 đến 48 VDC
  Input Current 416 mA @ 12 VDC
  Power Connector Spring-type Euroblock terminal
Relays Contact Current Rating Resistive load: 2 A @ 30 VDC
Physical Characteristics Housing Metal
  IP Rating IP30
  Dimensions 45.8 x 105 x 134 mm (1.8 x 4.13 x 5.28 in)
  Weight 589 g (1.30 lb)
Environmental Limits Operating Temperature -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  Storage Temperature (package included) -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications Safety EN 62368-1, UL 61010-2-201
  EMC EN 61000-6-2/-6-4
  EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
    IEC 61000-4-8 PFMF
  Hazardous Locations ATEX, Class I Division 2, IECEx
  Freefall