
Rotork IQT250 F10
Xuất sứ: Rotork Vietnam
Nhà cung cấp: STC Việt Nam
Ứng dụng sản phẩm: Sắt thép công nghiệp nặng, Xi măng, Dầu khí , Thực phẩm , Điện lực
IQT250 F10 – Bộ truyền động điện thông minh Rotork Vietnam
Bộ truyền động điện Rotork thuộc dòng IQT (Intelligent Quarter-Turn) đã chứng tỏ năng lực vượt trội về hiệu suất, độ tin cậy và tính linh hoạt trong nhiều ứng dụng đóng/mở van công nghiệp. Trong đó, phiên bản IQT250 F10 được thiết kế dành riêng cho van quarter-turn với mô-men xoắn lên đến 250 Nm, phù hợp đa dạng điều kiện từ hóa chất tới dầu khí, xử lý nước và năng lượng tái tạo. Sản phẩm tích hợp hệ thống điều khiển thông minh, bảo vệ cao cấp và giao tiếp qua fieldbus hoặc Rotork Pakscan.
Tổng quan về sản phẩm IQT250 F10
-
Bản chất và phân loại
IQT250 F10 là một bộ truyền động điện góc phần tư (quarter-turn), nằm trong dòng IQT thuộc thế hệ IQ3. Thiết bị sở hữu công nghệ điều khiển qua hệ thống nhúng, cho phép triển khai điều khiển mở/đóng van từ xa, theo dõi tình trạng vận hành và báo lỗi tự động. -
Đặc điểm hình thức và bảo vệ
Được đóng gói trong vỏ đúc hợp kim chịu sự ăn mòn môi trường cực đoan (kể cả IP68, FM explosion-proof theo model), IQT250 F10 chịu được lắp ngoài trời, hải đảo, hoặc khu vực nổ (Zone 1/2). -
Khả năng vận hành
Với tốc độ đóng mở điều chỉnh linh hoạt từ 8 đến 30 giây, IQT250 F10 đảm bảo cân bằng giữa thời gian vận hành và tuổi thọ thiết bị, đặc biệt hữu ích cho các van quy mô trung bình.
Đặc điểm nổi bật IQT250 F10
-
Mô-men xoắn cực đại 250 Nm phù hợp với van kích thước từ DN50–DN150 trong các hệ thống áp suất trung bình.
-
Tốc độ điều chỉnh 8–30 giây, thuận tiện điều chỉnh theo nhu cầu cụ thể và giúp giảm tải cho động cơ.
-
Động cơ 0.43 kW, dòng định mức 0.9 A, điện áp 3 pha 525 V/50 Hz, đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp chung.
-
Công nghệ điều khiển IQT250 Rotork thế hệ mới, với:
-
Màn hình kép LCD lớn, hiển thị trạng thái, cảnh báo và dữ liệu hoạt động.
-
Giao thức fieldbus (Modbus, Profibus, HART...) và kết nối qua Pakscan.
-
Ghi bộ nhật ký, cảnh báo bảo trì, chẩn đoán từ xa thông qua Bluetooth Setting Tool hoặc Insight2.
-
-
Thiết kế bền bỉ cho mọi môi trường:
-
Tiêu chuẩn bảo vệ IP66/68, chống nước ngâm sâu.
-
Chịu rung 1 g, chống sốc 5 g, chịu địa chấn 2 g, êm ≤ 70 dB(A) ở 1 m
-
-
Tính năng an toàn & vận hành thủ công:
-
Clutch bảo vệ, tay quay vận hành bằng tay khi mất điện.
-
Encoder tuyệt đối ghi nhận vị trí dù mất nguồn, chống sai lệch.
-
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị chi tiết |
---|---|
Mô-men xoắn tối đa | 250 Nm |
Tốc độ đóng/mở | 8 – 30 giây (có thể điều chỉnh) |
Công suất động cơ | 0.43 kW |
Dòng định mức | 0.90 A |
Điện áp cấp | 525 V, 3 pha, 50 Hz |
Bảo vệ vỏ | IP66/IP68, explosion-proof (FM) |
Chuẩn chịu rung/sốc | Rung 1 g, Sốc 5 g, Địa chấn 2 g |
Độ ồn | ≤ 70 dB(A) tại 1 m |
Tiêu chuẩn môi trường | -40 °C đến +70 °C |
Tiêu chuẩn nổ | Zone 1/2; Class I Division 1/2 |
Giao tiếp | Fieldbus, Pakscan, Bluetooth, Modbus... |
Màn hình của IQT250 Rotork | LCD kép lớn, giao diện thân thiện |
Ghi nhật ký | Có (cơ năng, số bước, cảnh báo...) |
Vận hành thủ công | Tay quay + khóa clutch |
Ứng dụng thực tế IQ3 Electric Intelligent Actuators
-
Hệ thống cấp nước, xử lý nước thải: Điều khiển van đóng/mở bơm, van xả tự động trong trạm xử lý.
-
Nhà máy hóa chất/hóa dầu: Van khí, van hóa chất, cực kỳ quan trọng về an toàn và kiểm tra từ xa.
-
Khí gas, dầu khí: IQT250 Rotork được ứng dụng trong pipelines và hệ kiểm soát khóa van chính, yêu cầu chống nổ, ghi nhật ký sự cố.
-
Năng lượng tái tạo – thủy điện / gió: Điều khiển van điều tiết theo môi trường khắc nghiệt, lắp ngoài trời.
-
Nhà máy nhiệt điện, HVAC/chiller: Quản lý van điều tiết, đảm bảo hiệu suất và hoạt động êm, bảo trì có cảnh báo trước.
Đại lý Rotork tại Việt Nam
Dưới đây là danh sách 10 mẫu Rotork phổ biến hiện có tại thị trường Việt Nam:
Serial No.: SG84180303 IQT2000 F14 [IP68] 380/3/50; Actuator Torque(Nm): 2000 IQT250 Rotork |
Electric Actuators: Valve tag number: SG84160402 P/N: IQ25F14B4 [IP68] 96RPM 380/3/50 Wiring diagram: 103B0000 |
Actuator Type: IQ35 F16 A Valve tag no.: L01247020102: AWT-35 [IP68] 18RPM 400/3/50 (-30 +70 °C) Wiring diagram: 105B0010 |
Serial No.: SG84180102 IQT1000 F12 [IP68] 380/3/50; Actuator Torque(Nm): 1000 |
ctuator with IQT3 Range IQT250 F10 [IP68] 380/3/50 Wiring diagram: 300B0000 |
Type: Module 6A IQ2 IQ10-35 Electronics Assembly for actuator valve tag no.: TU57110106 (Serial Number required) including: complete Electroics Assembly, Chassis, PCB's, transformer, cble looms, contactors, fixings IQT250 Rotork |
Serial No.: SG84180404 IQT250 F10 [IP68] 380/3/50; Actuator Torque(Nm): 250 |
Valve tag number L02385060101 AWTPak12A F10B4 [W/TIGHT IP68 IEC 529] 24RPM; 380/3/50 Wiring diagram: 1610M00 |
Board for Valve tag no.: WT00700310 IQ2 MOD 6G Main PCB Unprogrammed Standard Temperature |
Serial No.: SG84180204 IQT125 F10 [IP68] 380/3/50; Actuator Torque(Nm): 125 |
Electric Actuators: Valve tag number: SG85650101 (IQ10F10B4) IQ10 F10 A [IEC EXD IIC T4] 24RPM 380/3/50 Wiring diagram: 100K2000 |
Board for Valve tag no.: CH65260101 IQT MOD 6C Motor and Power PCB Standard-AC |
Serial No.: SG86740201 IQT500 F10 [IP68] 380/3/50; Actuator Torque(Nm): 500 |
Actuator with IQT3 Range Type: IQT250 F10 [IP68] 380/3/50 Wiring diagram: 300B0000 Torque: 250Nm |
Actuator SI-2.1-QA60-011-11-00A-A |
Actuator with IQT3 Range IQT250 F10 [IP68] 380/3/50 Wiring diagram: 300B0000 IQT250 Rotork |
P/N: Rotork 50480-01 control board for Actuator: wiring diagram: 6000-000-02 actuator type: IQT250 |
IQ (3rd Generation) MULTI-TURN, THREE PHASE ELECTRIC ACTUATOR IQ20 F14 B4 [IP68] 36RPM 400/3/50 (-30 +70 °C) Wiring diagram: 105B0010 |
IQ2 Mod 6A IQ10-35 Electronics Assembly (Serial Number required) |
(Chi tiết về cấu hình F10, F11… do nhà phân phối hoặc kỹ sư Rotork tại Việt Nam cung cấp)
Lợi ích khi chọn IQT250 F10
-
Tăng hiệu quả vận hành nhờ khả năng điều khiển từ xa, giám sát thời gian thực, cảnh báo sớm trước khi hỏng hóc.
-
Chi phí bảo trì tối ưu với bộ dữ liệu trend, báo chu kỳ bảo trì, giảm thời gian gián đoạn.
-
Độ tin cậy cao ở môi trường khắc nghiệt – IP68, chống nổ, chống rung, chống sốc.
-
Tương thích chuẩn công nghiệp: dễ tích hợp vào hệ SCADA, DCS, PLC thông qua fieldbus hoặc RTU.
-
Tuân thủ quốc tế: ATEX, FM, IECEx, CSA, SIL… sẵn sàng xuất khẩu và áp dụng trong các nhà máy yêu cầu cao về an toàn.