
PCB Piezotronics 356A44
Xuất sứ: Germany
Nhà cung cấp: STC Việt Nam
Ứng dụng sản phẩm: Sắt thép công nghiệp nặng, Xi măng, Dầu khí , Thực phẩm , Điện lực
356A44 Gia Tốc Kế PCB Piezotronics Vietnam
Giới thiệu
Gia tốc kế 356A44 của PCB Piezotronics là một thiết bị đo lường rung động triaxial ICP® tiên tiến, được thiết kế để cung cấp dữ liệu chính xác trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu. Thuộc dòng Platinum Stock Product, 356A44 nổi bật với độ nhạy cao, thiết kế nhỏ gọn và khả năng tích hợp TEDS 1.0, phù hợp cho các môi trường đòi hỏi độ chính xác cao.
Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về 356A44, từ tổng quan, đặc điểm nổi bật, thông số kỹ thuật, ứng dụng thực tế đến thông tin về đại lý phân phối PCB Piezotronics tại Việt Nam, giúp bạn hiểu rõ giá trị của sản phẩm này.
Tổng quan về sản phẩm
Gia tốc kế 356A44 là một cảm biến rung động ba trục (triaxial) thuộc dòng sản phẩm của PCB Piezotronics, thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực cảm biến đo lường rung động, áp suất và lực. Với độ nhạy 50 mV/g và khả năng đo lường lên đến 100 g, 356A44 được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng như thử nghiệm rung động, giám sát máy móc và nghiên cứu khoa học. Được trang bị công nghệ TEDS 1.0, 356A44 giúp đơn giản hóa việc cấu hình và tích hợp vào các hệ thống đo lường hiện đại.
Đặc điểm nổi bật 356A44
Gia tốc kế 356A44 sở hữu nhiều tính năng ưu việt, đáp ứng nhu cầu đo lường rung động trong các môi trường công nghiệp và nghiên cứu:
- Đo lường ba trục chính xác: Cung cấp dữ liệu rung động đồng thời trên ba trục X, Y, Z, đảm bảo phân tích toàn diện.
- Độ nhạy cao: Độ nhạy 50 mV/g, phù hợp cho các ứng dụng đo rung động cường độ trung bình.
- Thiết kế nhỏ gọn: Lắp đặt bằng keo dán, dễ dàng tích hợp vào không gian hạn chế.
- Công nghệ TEDS 1.0: Tự động nhận diện và cấu hình cảm biến, giảm thời gian cài đặt.
- Độ bền cao: Vỏ cảm biến chắc chắn, chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của gia tốc kế 356A44 Triaxial ICP® Accelerometer:
Thông số kỹ thuật của 356A44 được tối ưu hóa để đảm bảo hiệu suất cao và độ bền trong các ứng dụng đo lường rung động đòi hỏi độ chính xác.
Thông số
|
Mô tả
|
---|---|
Loại thiết bị
|
Gia tốc kế triaxial ICP®
|
Model
|
356A44
|
Độ nhạy
|
50 mV/g (±10%)
|
Phạm vi đo
|
±100 g peak
|
Tần số đáp ứng
|
0.5 Hz đến 5 kHz (±5%)
|
Đầu nối
|
1/4-28 4-pin connector
|
Công nghệ TEDS
|
TEDS 1.0 (IEEE 1451.4)
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-54°C đến +121°C
|
Vật liệu vỏ
|
Titanium, chống ăn mòn
|
Phương pháp lắp đặt
|
Keo dán (adhesive mount)
|
Trọng lượng
|
10.5 g
|
Ứng dụng thực tế 356A44 Triaxial Accelerometer
Gia tốc kế 356A44 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng đo lường rung động chính xác và thiết kế nhỏ gọn. Các ứng dụng thực tế bao gồm:
- Giám sát tình trạng máy móc: Theo dõi rung động của động cơ, máy bơm và tua-bin trong các nhà máy sản xuất để phát hiện sớm hỏng hóc.
- Thử nghiệm ô tô: Đo lường rung động trong các bài kiểm tra va chạm, thử nghiệm độ bền và phân tích hiệu suất xe.
- Hàng không vũ trụ: Sử dụng trong thử nghiệm rung động của động cơ máy bay, cánh quạt và cấu trúc tàu vũ trụ.
- Nghiên cứu và phát triển: Hỗ trợ các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm để phân tích đặc tính rung động của vật liệu và cấu trúc.
- Công nghiệp sản xuất: PCB Piezotronics giám sát rung động của dây chuyền sản xuất tự động, đảm bảo vận hành ổn định và giảm thiểu thời gian ngừng máy.
- Năng lượng tái tạo: Đo lường rung động của tua-bin gió và các thiết bị năng lượng mặt trời để tối ưu hóa hiệu suất.
- Kỹ thuật dân dụng: Phân tích rung động trong các công trình như cầu, tòa nhà cao tầng và đập thủy điện để đảm bảo an toàn kết cấu.
Đại lý PCB Piezotronics tại Việt Nam
PCB Piezotronics là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực cảm biến đo lường, và tại Việt Nam, các đại lý phân phối chính thức cung cấp nhiều sản phẩm chất lượng cao, bao gồm 356A44. Các đại lý này đảm bảo cung cấp thiết bị chính hãng cùng dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp. Dưới đây là bảng danh sách 10 model tiêu biểu của PCB Piezotronics:
Model
|
Mô tả sản phẩm
|
---|---|
356A44
|
Gia tốc kế triaxial ICP®, 50 mV/g, ±100 g, TEDS 1.0, keo dán
|
356A45
|
Gia tốc kế triaxial ICP®, 100 mV/g, ±50 g, TEDS 1.0, keo dán
|
J356A44
|
Gia tốc kế triaxial ICP®, 50 mV/g, ±100 g, TEDS 1.0, cách ly mặt đất
|
HT356A44
|
PCB Piezotronics Gia tốc kế triaxial ICP®, 50 mV/g, ±100 g, TEDS 1.0, nhiệt độ cao
|
356A43
|
Gia tốc kế triaxial ICP®, 10 mV/g, ±500 g, TEDS 1.0, keo dán
|
356B21
|
Gia tốc kế triaxial ICP®, 10 mV/g, ±500 g, mini 4-pin, cáp 10 ft
|
356B41
|
Gia tốc kế triaxial ICP®, 100 mV/g, 0.5-1000 Hz, phù hợp ISO 10326-1
|
356M41
|
Gia tốc kế triaxial ICP®, 10 mV/g, 1-10k Hz, cáp tích hợp 5 ft
|
355A44
|
Gia tốc kế ring-style ICP®, 10 mV/g, 1-9k Hz, cáp tích hợp 20 ft
|
352C33
|
Gia tốc kế đơn trục ICP®, 100 mV/g, ±50 g, tần số 0.5-10k Hz
|