dpm-1507g2c30r-rotating-vane-flow-meter.png

DPM-1507G2C30R Rotating Vane Flow Meter KOBOLD Việt Nam

Giới thiệu DPM-1507G2C30R

Đồng hồ đo lưu lượng DPM-1507G2C30R kiểu KOSOL được sử dụng để đo và giám sát chất lỏng. Do cấu trúc nhỏ gọn, thiết bị đo phù hợp để sử dụng với các máy có không gian trống tối thiểu. Hệ thống có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau vì các xung đầu ra có thể được phân tích theo nhiều cách khác nhau.

Số ĐT: 037.253.8207  – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)

Email/Skype: vuong@songthanhcong.com

kobold, kobold việt nam, stc việt nam, dpm, dpm kobold, DPM-1507G2C30R, đồng hồ đo lưu lượng, flow meter

Lĩnh Vực Ứng Dụng

  • Chất lỏng có độ nhớt thấp
  • Chất lỏng không dẫn điện
  • Đo lường dung lượng với điện tử bên ngoại
  • Chất trợ lọc

Thông số kỹ thuật

  • Loại: DPM
  • Nhiệt độ Trung bình: -40 đến +80 độ C
  • Áp suất tối đa: 16 bar
  • Chất liệu: thép không gỉ
  • Lưu lượng: 50-700 ml/phút nước
  • Kết nối: G 1/4 IT
  • Điện tử nhỏ gọn
  • Nguồn cung cấp điện: 24 VDC
  • Hiển thị LED
  • Đầu ra: 2x Open Collector, PNP
  • Kết nối: M12x1
  • Luồng từ trái sang phải
  • Tuân thủ RoHS
  • Phiên bản tiêu chuẩn

Order code

Phạm vi đo [l/phút] nước

Tần suất xấp xỉ [Hz] ở giá trị tối đa

Mất tần suất xấp xỉ [bar] ở giá trị tối đa

Gasket model

Connection

Bộ phân tích điện tử

Chất liệu đồng

Chất liệu thép không gỉ

15-300 ml/min

165

0.93

DPM-1103

DPM-1503

G1..= G⅛ female

G2..= G¼ female

N1..= ⅛" NPT

N2..= ¼" NPT

Frequency output

..0000 = Frequency output, NPN, without cable (OEM), no CE

..F300 = Frequency output, plug M12x1, PNP

..F320 = Frequency divider 1:2, plug M12x1, PNP

..F340 = Frequency divider 1:4, plug M12x1, PNP

..F390 = Freq. divider 1...1/128, plug M12x1, PNP

..F500 = Frequency output, PNP, 2m PVC cable

..F520 = Frequency divider 1:2, 2m PVC cable, PNP

..F540 = Frequency divider 1:4, 2m PVC cable, PNP

..F590 = Freq. divider 1...1/128, 2m PVC cable, PNP

Analogue output

..L303 = 0-20 mA output, M12x1 plug

..L343 = 4-20 mA output, M12x1 plug

..L403 = 0-20 mA output, plug DIN 43 650

..L443 = 4-20 mA output, plug DIN 43 650

Compact electronics*

..C30R = LED display, 2x open collector, PNP, plug M12x1

..C30M = LED display, 2x open collector, NPN, plug M12x1

..C34P = LED display, 4-20 mA, 1x open collector, PNP, plug M12x1

..C34N = LED display, 4-20 mA, 1x open collector NPN, plug M12x1

50-700 ml/min

228

1.16

DPM-1107

DPM-1507

0.05-1.0

217

0.53

DPM-1110

DPM-1510

0.05-2.0

344

0.91

DPM-1120

DPM-1520

0.05-3.0

372

0.61

DPM-1130

DPM-1530

0.05-4.0

415

0.57

DPM-1140

DPM-1540

0.05-5.0

439

0.57

DPM-1150

DPM-1550