
Balluff BES 516-325-E5-Y-S49
Xuất sứ: Germany
Nhà cung cấp: STC Việt Nam
Hãng sản xuất: Balluff
Ứng dụng sản phẩm: Sắt thép công nghiệp nặng, Xi măng, Dầu khí , Thực phẩm , Điện lực
BES 516-325-E5-Y-S49 – Cảm Biến Tiệm Cận Cảm Ứng Balluff Việt Nam
Tổng quan về sản phẩm
BES 516-325-E5-Y-S49 là cảm biến tiệm cận cảm ứng điện từ đến từ thương hiệu Balluff – Đức. Nổi bật với độ chính xác cao, khả năng hoạt động ổn định trong nhiều môi trường và tuổi thọ vượt trội. Đây là giải pháp tối ưu cho việc phát hiện vật thể kim loại trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp, từ dây chuyền sản xuất, robot đến thiết bị điều khiển chuyển động. BES 516-325-E5-Y-S49 thuộc dòng sản phẩm BES030W – dòng cảm biến tiệm cận Balluff chuyên dùng cho các ứng dụng yêu cầu kích thước nhỏ gọn, độ bền cao và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt.
BES030W – Dòng sản phẩm đáng tin cậy cho ngành công nghiệp
BES030W là mã series đại diện cho nhóm cảm biến cảm ứng từ (inductive proximity sensors) được Balluff thiết kế với nhiều model khác nhau. Trong đó BES 516-325-E5-Y-S49 là model nổi bật nhờ thiết kế nhỏ gọn, đáp ứng tốt tiêu chuẩn công nghiệp, tương thích với nhiều vị trí lắp đặt khác nhau. Series này đặc biệt thích hợp với các vị trí lắp đặt hạn chế không gian hoặc gần các chi tiết kim loại chuyển động, giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành.
Đặc điểm nổi bật BES 516-325-E5-Y-S49
BES 516-325-E5-Y-S49 hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng từ không tiếp xúc. Giúp phát hiện vật thể kim loại nhanh chóng và chính xác mà không bị mài mòn cơ học. Thiết bị có kích thước nhỏ, cho phép lắp đặt ở các vị trí hẹp, và cấu tạo vỏ bằng thép không gỉ giúp tăng độ bền, chống chịu môi trường có bụi, dầu và độ ẩm cao. Ngoài ra, cảm biến có thể hoạt động ổn định ở điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, và tương thích với hầu hết các bộ điều khiển PLC trong các hệ thống tự động hóa.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | BES 516-325-E5-Y-S49 |
---|---|
Dòng sản phẩm | BES030W |
Nguyên lý hoạt động | Cảm ứng từ (Inductive Proximity Sensor) |
Kích thước thân | Ø5 mm |
Loại đầu ra | PNP, NO (Normally Open) |
Khoảng cách phát hiện | 1 mm (flush mounting) |
Điện áp hoạt động | 10...30 V DC |
Dòng tiêu thụ tối đa | ≤ 10 mA |
Tần số chuyển mạch | ≤ 5 kHz |
Vỏ ngoài |
Thép không gỉ, bọc hoàn toàn (full-metal housing) BES030W |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ làm việc | -25 °C đến +70 °C |
Cáp kết nối | PVC, dài 2 m |
Tiêu chuẩn chống nhiễu | EN 60947-5-2 |
Kiểu lắp đặt | Flush (gắn chìm) |
Ứng dụng thực tế Inductive proximity switches and proximity sensors
-
Phát hiện vị trí hoặc trạng thái của chi tiết cơ khí trên dây chuyền sản xuất
-
Điều khiển dừng – chạy của cơ cấu chấp hành (cylinder, actuator, robot arm)
-
BES030W Kiểm tra sự hiện diện của phôi trong thiết bị gá hoặc máy CNC
-
Dùng trong hệ thống đóng gói, đóng chai, kiểm tra đầu ra sản phẩm
-
Phát hiện chuyển động hoặc vị trí giới hạn trong cơ cấu dẫn động
-
Giám sát vị trí đóng/mở của cửa tự động, van, cơ cấu an toàn
-
Kiểm soát vị trí pallet trong hệ thống vận chuyển nội bộ
-
Tích hợp trong trạm làm việc để phát hiện thao tác chính xác của máy móc
-
Dùng trong máy ép khuôn, máy dập để kiểm tra vật liệu trước khi xử lý
-
Phát hiện tốc độ quay hoặc vị trí dừng trong các trục quay có gắn mục tiêu kim loại
Đại lý Balluff tại Việt Nam
Model Balluff | Tên sản phẩm |
---|---|
BES 516-325-E5-Y-S49 | Cảm biến tiệm cận cảm ứng điện từ PNP NO, thân Ø5mm. |
BES 516-300-S135-S4-D |
Cảm biến cảm ứng điện từ, IP67, thân Ø8mm, đầu nối M8. BES 516-325-E5-Y-S49 |
BES 516-370-S4-C-PU-05 | Cảm biến cảm ứng thân Ø12mm, khoảng cách phát hiện 4 mm. |
BES 516-109-SA3-C-PU | Cảm biến cảm ứng dạng vuông, gắn nổi, khoảng cách 10 mm. |
BTL5-E50-M0090-J-M01-TA | Cảm biến vị trí tuyến tính phòng nổ |
BTL7-S112-M0200-P-S32 | Cảm biến tuyến tính từ giảo chuẩn công nghiệp |
BNS819-B03-D12-61-11-12 |
Công tắc hành trình nhiều tiếp điểm BES030W |
BTL5-T110-M0500-B-S32 | Cảm biến vị trí tuyến tính gắn xy lanh thủy lực |
BTL6-A110-M1000-B-S32 | Cảm biến tuyến tính dài 1000 mm, công nghiệp nặng |
BES 516-370-E4-C-PU-05 | Cảm biến cảm ứng ngắn, thiết kế tối ưu cho máy tự động hóa nhỏ |