
8.5883.048F.G321.S010.0015
Xuất sứ: EU
Nhà cung cấp: STC Việt Nam
Hãng sản xuất: KSR kubler
Ứng dụng sản phẩm: Sắt thép công nghiệp nặng, Xi măng, Dầu khí , Thực phẩm , Điện lực
8.5883.048F.G321.S010.0015 Encoder Kubler Việt Nam
Tổng quan về sản phẩm Encoder type 8.5883
Bộ mã hóa 8.5883.048F.G321.S010.0015 của Kubler là một thiết bị mã hóa đa vòng (multiturn encoder) chất lượng cao, được thiết kế để cung cấp độ chính xác và độ tin cậy cao trong các ứng dụng công nghiệp. Với công nghệ cảm biến quang học, bộ mã hóa này đảm bảo hiệu suất ổn định và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: Bộ mã hóa 8.5883 cung cấp độ phân giải lên đến 17 bit cho singleturn và 12 bit cho multiturn.
- Thiết kế chắc chắn: Vỏ ngoài bằng hợp kim nhôm và trục bằng thép không gỉ giúp bảo vệ thiết bị khỏi các tác động cơ học và môi trường.
- Khả năng chịu tải cao: Trục chịu tải lên đến 9.000 vòng/phút, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nặng.
- Tính linh hoạt: Có thể lựa chọn các tín hiệu đầu ra như SSI, BiSS, SinCos hoặc RS422, phù hợp với nhiều loại hệ thống điều khiển khác nhau.
Thông số kỹ thuật 8.5883.048F.G321.S010.0015
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Điện áp cung cấp | 5 V DC hoặc 10...30 V DC |
Độ phân giải | 17 bit singleturn, 12 bit multiturn |
Tín hiệu đầu ra | SSI, BiSS, SinCos, RS422 |
Tốc độ quay tối đa | 9.000 vòng/phút |
Nhiệt độ hoạt động | -40 °C đến +90 °C |
Cấp bảo vệ | IP65, IP67 |
Vật liệu vỏ | Hợp kim nhôm |
Vật liệu trục | Thép không gỉ |
Ứng dụng thực tế Encoder Kubler
Bộ mã hóa 8.5883 của Kubler được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Tự động hóa nhà máy: Đo lường và kiểm soát vị trí của các bộ phận máy móc.
- Ngành năng lượng: Giám sát và điều khiển các thiết bị trong nhà máy điện.
- Ngành sản xuất: Đảm bảo độ chính xác trong các quy trình sản xuất tự động.
- Ngành vận tải: Theo dõi và kiểm soát vị trí của các phương tiện và thiết bị vận chuyển.
Đại lý Kubler Việt Nam
Model: 8.5020.3151.1000 Encoders Incremental |
8.5883.048F.G321.S010.0015 Encoders |
D8.3A1.0025.A331.0000 Draw-wire encoder |
8.5872.1832.G141 Encoders |
8.5858.11C2.C212 Encoder |
8.5020.0050.1024.S110.0015 Encoder |
8.5020.D55H.1024 Encoder |
8.5020.D851.1024 Encoder |
P/N: 8. 5020. 0320 .1024. S090 Encoder |
8.5823.1832.0200 Encoder |