ts-5n2e12.png

TS 5N2E12 Encoder Synchros Bộ Mã Hóa Tamagawa Việt Nam

Đặc điểm của TS 5N2E12

TS 5N2E12 Encoder Synchros Bộ Mã Hóa Tamagawa Việt Nam

Xuất xứ: Tamagawa

Hãng: Japan

Số ĐT: 0859.200.531  – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)

Email/Skype: vuong@songthanhcong.com

Tamagawa, Tamagawa Việt Nam, Nhà phân phối Tamagawa Việt Nam, TS 5N2E12 Encoder, TS5N2E12 Bộ Mã Hóa, TS5N2E12 Synchros

Điều Kiện Áp Dụng

  Dòng tương đương JIS Dòng tương đương NDS
Nhiệt độ -20 đến +50°C -30 đến +60 °C
Rung Biên độ đầy đủ 0,5 mm
Tần số rung 10 đến 55 Hz
Biên độ đầy đủ 0,75 mm, 0,50 mm, 0,25 mm
Tần số rung 5 đến 15 Hz, 16 đến 25 Hz, 26 đến 33 Hz
Sốc (Sốc thấp)
Gia tốc 98 m/s 2
Thời gian 20 ms
(Sốc cao)
NDS XF 8005 Hl 1A
(Gia tốc 9800 m/s 2 )REF
(thời lượng 2,3 ms) REF

Thông số

  TS4E11 TS4E12 TS5N2E11 TS5N2E12
Chức năng TX・TR
Điện áp đầu vào (Vrms) 100/110 200/220 100/110 200/220
Tần số đầu vào (Hz) 50/60
Điện áp đầu ra (Vrms) 90±3
Dòng điện đầu vào (A Max) 0,23 0,12 0,35 0,17
Cấp độ mô-men xoắn(N・m/deg. Min) 3,44×10 -4 (3,5gf・cm/độ) 8,14×10 -4 (8,3gf・cm/độ)
Lỗi máy thu (độ tối đa) ±1
Thời gian đồng bộ hóa (giây tối đa) 5
Nhiệt độ tăng (° C Max) 30
Điện trở cách điện (MΩ Tối thiểu) 10(DC500V) 100(DC500V)
Độ bền điện môi (Vrms.1 phút) 1.500
Khối lượng(g) 390 1.100

Model Khác TS 5N2E12

100% Japan Origin Tamagawa Việt Nam P/N: TS 5N2E12
Encoder
100% Japan Origin Tamagawa Việt Nam P/N: TS2650N11E78
Resolver
100% Japan Origin Tamagawa Việt Nam P/N: TS2651N141E78
Resolver
100% Japan Origin Tamagawa Việt Nam Model: TS 2640N321E64
Resolver
100% Japan Origin Tamagawa Việt Nam Model: TS 2640N321E64
Resolver
100% Japan Origin Tamagawa Việt Nam Model: TS 2620N21E11
Resolver Encoder