mgate-5118.png

MGate 5118 CAN-J1939 to Modbus/PROFINET/EtherNet/IP Moxa Việt Nam

Đặc điểm MGate 5118

MGate 5118 CAN-J1939 to Modbus/PROFINET/EtherNet/IP Moxa Viet Nam

Xuất xứ: Moxa

Hãng: Taiwan

Số ĐT: 0859.200.531  – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)

Email/Skype: vuong@songthanhcong.com

Moxa Việt Nam, Đại lý Moxa, Nhà phân phối Moxa, CAN-J1939 to Modbus, Gateway CAN-J1939 to PROFINET, MGate 5118 Modbus, Moxa Gateway, MGate 5118 EtherNet/IP gateway, MGate 5118 CAN to EtherNet/IP

Giới Thiệu MGate 5118

Chuyển Đổi Đa Giao Thức

MGate 5118 hỗ trợ nhiều giao thức công nghiệp như Modbus TCP Client (Master), Modbus TCP Server (Slave), PROFINET IO Device, EtherNet/IP Scanner và EtherNet/IP Adapter. Điều này giúp linh hoạt trong việc tích hợp với hệ thống hiện có mà không cần thay đổi quá nhiều.

Quản Lý và Bảo Mật Tốt

Với khả năng quản lý mạng và bảo mật đa dạng, MGate 5118 cung cấp các tính năng như Authentication, Local database, mã hóa Encryption (bao gồm HTTPS, AES-128, AES-256, SHA-256), SNMPv3, SNMPv2c Trap, HTTPS (TLS 1.3). Điều này đảm bảo an toàn và bảo mật cho dữ liệu trong quá trình truyền và nhận.

Tích Hợp Serial và CAN Interface

MGate 5118 cũng có các cổng Serial Interface hỗ trợ chuẩn RS-232/422/485, Modbus RTU/ASCII Master và Slave. Ngoài ra, với CAN Interface, nó hỗ trợ giao thức công nghiệp J1939, giúp kết nối với các thiết bị CAN một cách dễ dàng.

Hoạt Động Ổn Định trong Môi Trường Công Nghiệp

Với vỏ kim loại bền bỉ, MGate 5118 được thiết kế để hoạt động một cách ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Nó tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn và chứng nhận về EMC, EMI, EMS, giúp đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy trong mọi điều kiện.

MGate 5118 là sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính linh hoạt, ổn định và an toàn cao. Được Moxa sản xuất, đây là một sản phẩm chất lượng với hiệu suất đáng tin cậy.

Thông số kỹ thuật

Tên Thông Số Thông Số Ưu Điểm/Chức Năng
Ethernet Interface 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) 2 cổng Ethernet với kết nối RJ45
  Auto MDI/MDI-X connection Tự động điều chỉnh kết nối MDI/MDI-X
  Magnetic Isolation Protection Bảo vệ cách ly từ tính
     
Ethernet Software Features Industrial Protocols Hỗ trợ các giao thức công nghiệp như Modbus TCP Client (Master), Modbus TCP Server (Slave), PROFINET IO Device, EtherNet/IP Scanner, EtherNet/IP Adapter
  Configuration Options Tùy chọn cấu hình qua Web Console (HTTP/HTTPS), Device Search Utility (DSU), hoặc Telnet Console
  Management Quản lý mạng với ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, SSH, UDP, NTP Client
  MIB Hỗ trợ MIB theo RFC1213, RFC1317
  Time Management Quản lý thời gian với NTP Client
  Security Functions Bảo mật với chứng thực Authentication, Local database, mã hóa Encryption bằng HTTPS, AES-128, AES-256, SHA-256
  Security Protocols Hỗ trợ các giao thức bảo mật SNMPv3, SNMPv2c Trap, HTTPS (TLS 1.3)
     
Serial Interface Console Port 1 cổng RS-232 với kết nối DB9 male hoặc 8-pin RJ45 (tốc độ 115200, n, 8, 1)
  No. of Ports 1
  Serial Standards Hỗ trợ chuẩn RS-232/422/485
  Baudrate Tốc độ truyền dữ liệu từ 50 bps đến 921.6 kbps
  Data Bits Cài đặt số bit dữ liệu là 7 hoặc 8
  Parity Cài đặt kiểu chẵn lẻ (Even, Odd) hoặc không (None), Space, Mark
  Stop Bits Cài đặt số bit dừng là 1 hoặc 2
  Flow Control Điều khiển luồng với RTS Toggle (RS-232 only), RTS/CTS
  Pull High/Low Resistor for RS-485 Điện trở kéo cao/thấp cho RS-485
  Terminator for RS-485 Điện trở kết thúc cho RS-485
  Isolation Cách ly 2 kV
  Serial Software Features Cấu hình thông qua Serial Console, hỗ trợ các giao thức công nghiệp như J1939, Modbus RTU/ASCII Master, Modbus RTU/ASCII Slave
     

CAN Interface

Industrial Protocols Hỗ trợ giao thức công nghiệp J1939
  No. of Ports 1
  Connector Kết nối qua terminal Spring-type Euroblock
  Baudrate Tốc độ truyền dữ liệu CANopen: 250 Kbps, 500 Kbps, 1 Mbps
  Terminator Điện trở kết thúc là 120 ohms
  Isolation Cách ly 2 kV (được tích hợp)
  J1939 Hỗ trợ tối đa 256 lệnh, kích thước dữ liệu vào/ra là 2048 bytes
     
Memory microSD Slot Hỗ trợ thẻ microSD lên đến 32 GB (tương thích với SD 2.0)
     
Power Parameters Input Voltage Từ 12 đến 48 VDC
  Input Current 416 mA @ 12 VDC (tối đa)
  Power Connector Kết nối qua terminal Spring-type Euroblock
     
Physical Characteristics Housing Vỏ kim loại
  IP Rating IP30
  Dimensions 45.8 x 105 x 134 mm
  Weight 589 g
     
Environmental Limits Operating Temperature Từ 0 đến 60°C (32 đến 140°F)
  Storage Temperature (package included) Từ -40 đến 85°C (-40 đến 185°F)
  Ambient Relative Humidity Từ 5 đến 95% (không đặc)
     
Standards and Certifications Safety EN 62368-1, UL 61010-2-201
  EMC EN 61000-6-2/-6-4
  EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: